Có 2 kết quả:

保長 bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ保长 bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

head of a bao in the Bao-Jia system 保甲制度[bao3 jia3 zhi4 du4]

Từ điển Trung-Anh

head of a bao in the Bao-Jia system 保甲制度[bao3 jia3 zhi4 du4]