Có 2 kết quả:
保長 bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ • 保长 bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ
bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ [bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
head of a bao in the Bao-Jia system 保甲制度[bao3 jia3 zhi4 du4]
Bình luận 0
bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ [bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
head of a bao in the Bao-Jia system 保甲制度[bao3 jia3 zhi4 du4]
Bình luận 0